DDC
| 339 |
Tác giả CN
| Pindyck, Robert S. |
Nhan đề
| Microeconomics / Robert S. Pindyck, Daniel L. Rubinfeld |
Lần xuất bản
| Third edition |
Thông tin xuất bản
| New Jersey :Prentice Hall,1995 |
Mô tả vật lý
| xxiv, 699 p. :ill. (some color) ;24 cm. |
Tùng thư
| Prentice Hall International editions |
Phụ chú
| Includes index |
Thuật ngữ chủ đề
| Microeconomics |
Tác giả(bs) CN
| Rubinfeld, Daniel L. |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV02671 |
|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 54474 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 468123A4-C6FD-44B1-9BCD-2BE9D22C347C |
---|
005 | 202405031529 |
---|
008 | 240503s1995 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0131800434 |
---|
039 | |y20240503152919|zlinhnm |
---|
082 | |a339|bPIN |
---|
100 | |aPindyck, Robert S. |
---|
245 | |aMicroeconomics /|cRobert S. Pindyck, Daniel L. Rubinfeld |
---|
250 | |aThird edition |
---|
260 | |aNew Jersey :|bPrentice Hall,|c1995 |
---|
300 | |axxiv, 699 p. :|bill. (some color) ;|c24 cm. |
---|
490 | |aPrentice Hall International editions |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
650 | |aMicroeconomics |
---|
700 | |aRubinfeld, Daniel L. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV02671 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/thang 5_2004/4.5.240006thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV02671
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
339 PIN
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào