DDC
| 808.042 |
Tác giả CN
| Lougheed, Lin |
Nhan đề
| Essential words for the toeic / Lin Lougheed |
Lần xuất bản
| 6th edition |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2023 |
Mô tả vật lý
| xx, 433 p. : phot., tab. ; 26 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Barron's The leader in test preparation |
Phụ chú
| Include index |
Tóm tắt
| Cung cấp những từ vựng cần thiết để luyện thi TOEIC - kỳ thi Trắc Nghiệm Tiếng Anh Trong Giao Tiếp Quốc Tế ( Test of English for International Communication) |
Thuật ngữ chủ đề
| English language |
Từ khóa tự do
| Vocabulary |
Từ khóa tự do
| TOEIC |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(3): NV02589-91 |
| 000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53803 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | D204F0FA-748E-4F7D-B39E-2621B5922311 |
---|
005 | 202311070922 |
---|
008 | 231107s2023 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-321-856-7|c238000 |
---|
039 | |a20231107092243|blinhnm|c20231107092110|dlinhnm|y20231107091459|zlinhnm |
---|
082 | |a808.042|bLOU |
---|
100 | |aLougheed, Lin |
---|
245 | |aEssential words for the toeic / |cLin Lougheed |
---|
250 | |a6th edition |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, |c2023 |
---|
300 | |axx, 433 p. : |bphot., tab. ; |c26 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Barron's The leader in test preparation |
---|
500 | |aInclude index |
---|
520 | |aCung cấp những từ vựng cần thiết để luyện thi TOEIC - kỳ thi Trắc Nghiệm Tiếng Anh Trong Giao Tiếp Quốc Tế ( Test of English for International Communication) |
---|
650 | |aEnglish language |
---|
653 | |aVocabulary |
---|
653 | |aTOEIC |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): NV02589-91 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap2023/thang 11/2.11.230009thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV02589
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
808.042 LOU
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
2
|
NV02590
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
808.042 LOU
|
Sách Ngoại Văn
|
2
|
|
|
|
3
|
NV02591
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
808.042 LOU
|
Sách Ngoại Văn
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|