DDC
| 363.7288 |
Nhan đề
| Quản lý & xử lý rác thải nhựa / TS. Hoàng Minh Giang ... [et al.] |
Nhan đề khác
| Quản lý và xử lý rác thải nhựa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2021 |
Mô tả vật lý
| 300 tr. :minh họa ;21 cm. |
Phụ chú
| Phụ lục: tr. 204-208 ; Thư mục: tr. 281-300 |
Tóm tắt
| Đề cập về thành phần, tính chất của rác thải nhựa trong dòng chất thải đô thị và công nghiệp bằng góc nhìn vòng đời của nhựa; tiêu hủy, tái chế, quản lý rác thải nhựa trong bối cảnh nền kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lý |
Thuật ngữ chủ đề
| Xử lý rác thải |
Thuật ngữ chủ đề
| Rác thải nhựa |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Minh Giang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thành Trung |
Tác giả(bs) CN
| Lê Mạnh Cường |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Minh Chinh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đức Lượng |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(14): GT90079-92 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06935-6, TK07053 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 48824 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 8D3F7667-3022-4385-A4EE-58F9D199AD67 |
---|
005 | 202207140935 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048260491 |
---|
039 | |a20220714093625|blinhnm|c20220714093347|dlinhnm|y20220225162211|zlinhnm |
---|
082 | |a363.7288|bQUA |
---|
245 | |aQuản lý & xử lý rác thải nhựa /|cTS. Hoàng Minh Giang ... [et al.] |
---|
246 | |aQuản lý và xử lý rác thải nhựa |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2021 |
---|
300 | |a300 tr. :|bminh họa ;|c21 cm. |
---|
500 | |aPhụ lục: tr. 204-208 ; Thư mục: tr. 281-300 |
---|
520 | |aĐề cập về thành phần, tính chất của rác thải nhựa trong dòng chất thải đô thị và công nghiệp bằng góc nhìn vòng đời của nhựa; tiêu hủy, tái chế, quản lý rác thải nhựa trong bối cảnh nền kinh tế |
---|
650 | |aQuản lý |
---|
650 | |aXử lý rác thải |
---|
650 | |aRác thải nhựa |
---|
700 | |aHoàng Minh Giang |
---|
700 | |aNguyễn Thành Trung |
---|
700 | |aLê Mạnh Cường |
---|
700 | |aPhạm Minh Chinh |
---|
700 | |aNguyễn Đức Lượng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(14): GT90079-92 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06935-6, TK07053 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap 2022/nhapthang1/bìa0004thumbimage.jpg |
---|
890 | |a17|b6|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06935
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.7288 QUA
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06936
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.7288 QUA
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
GT90080
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.7288 QUA
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
4
|
GT90081
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.7288 QUA
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
GT90082
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.7288 QUA
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
6
|
GT90088
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.7288 QUA
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
7
|
TK07053
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.7288 QUA
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
GT90079
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.7288 QUA
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
9
|
GT90083
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.7288 QUA
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
10
|
GT90084
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.7288 QUA
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|