
|
DDC
| 627.03 |
|
Nhan đề
| Từ điển thuật ngữ kỹ thuật chuyên ngành thủy lợi Anh - Việt : = Mutilingual technical dictionary on irrgation and drainage |
|
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2002 |
|
Mô tả vật lý
| 1491 tr. ;24 cm. |
|
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Uỷ ban Tưới tiêu Quốc tế (ICID). Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
|
Tóm tắt
| Giới thiệu 22 chương chính về các thuật ngữ kỹ thuật chuyên ngành thuỷ lợi Anh - Việt |
|
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
|
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
|
Từ khóa tự do
| Từ điển |
|
Từ khóa tự do
| Thủy lợi |
|
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06904-6 |
|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 48599 |
|---|
| 002 | 12 |
|---|
| 004 | 1475CDD8-79E8-4F2E-AE84-F5799615F3A4 |
|---|
| 005 | 202508250843 |
|---|
| 008 | 081223s2002 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20250825084319|blinhnm|c20220218154712|dhuongpt|y20220218143837|zlinhnm |
|---|
| 082 | |a627.03|bTƯ-Đ |
|---|
| 245 | |aTừ điển thuật ngữ kỹ thuật chuyên ngành thủy lợi Anh - Việt :|b= Mutilingual technical dictionary on irrgation and drainage |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2002 |
|---|
| 300 | |a1491 tr. ;|c24 cm. |
|---|
| 500 | |aĐTTS ghi: Uỷ ban Tưới tiêu Quốc tế (ICID). Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
|---|
| 520 | |aGiới thiệu 22 chương chính về các thuật ngữ kỹ thuật chuyên ngành thuỷ lợi Anh - Việt |
|---|
| 653 | |aTiếng Việt |
|---|
| 653 | |aTiếng Anh |
|---|
| 653 | |aTừ điển |
|---|
| 653 | |aThủy lợi |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06904-6 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/tudien/huong19.02.220028thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a3|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK06904
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.03 TƯ-Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK06905
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.03 TƯ-Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK06906
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.03 TƯ-Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào