
DDC
| 628.36 |
Tác giả CN
| Nguyễn Việt Anh |
Nhan đề
| Xử lý bùn của trạm xử lý nước thải / PGS.TS. Nguyễn Việt Anh (chủ biên), Bùi Thị Thủy, Vũ Thị Minh Thanh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2017 |
Mô tả vật lý
| 316 tr. : minh họa ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Đề cập những kiến thức cơ bản về nguồn gốc phát sinh, thành phần, tính chất bùn từ trạm xử lý nước thải, các phương pháp xử lý bùn mới nhất hiện nay, cách tính toán và vận hành các công trình xử lý bùn, phương pháp xử lý bùn bằng phân hủy sinh học kỵ khí |
Từ khóa tự do
| Xử lý bùn |
Từ khóa tự do
| Chất rắn |
Từ khóa tự do
| Xử lý nước thải |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Thị Thủy |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Thị Minh Thanh |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(7): GT89208-14 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06736-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46940 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 06467751-2E44-4045-ABB0-512D692C794B |
---|
005 | 202203280912 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220328091211|blinhnm|c20210706134400|dlinhnm|y20210706132822|zlinhnm |
---|
082 | |a628.36|bNG-A |
---|
100 | |aNguyễn Việt Anh |
---|
245 | |aXử lý bùn của trạm xử lý nước thải / |cPGS.TS. Nguyễn Việt Anh (chủ biên), Bùi Thị Thủy, Vũ Thị Minh Thanh |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2017 |
---|
300 | |a316 tr. : |bminh họa ; |c24 cm. |
---|
520 | |aĐề cập những kiến thức cơ bản về nguồn gốc phát sinh, thành phần, tính chất bùn từ trạm xử lý nước thải, các phương pháp xử lý bùn mới nhất hiện nay, cách tính toán và vận hành các công trình xử lý bùn, phương pháp xử lý bùn bằng phân hủy sinh học kỵ khí |
---|
653 | |aXử lý bùn |
---|
653 | |aChất rắn |
---|
653 | |aXử lý nước thải |
---|
700 | |aBùi Thị Thủy |
---|
700 | |aVũ Thị Minh Thanh |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(7): GT89208-14 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06736-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap2021/6-7-2021/scan0007thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|c1|b10|d41 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06736
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.36 NG-A
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06737
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.36 NG-A
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK06738
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.36 NG-A
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT89208
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.36 NG-A
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Hạn trả:08-05-2023
|
|
|
5
|
GT89209
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.36 NG-A
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Hạn trả:08-07-2023
|
|
|
6
|
GT89210
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.36 NG-A
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Hạn trả:08-07-2023
|
|
|
7
|
GT89211
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.36 NG-A
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
8
|
GT89212
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.36 NG-A
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Hạn trả:08-07-2023
|
|
|
9
|
GT89213
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.36 NG-A
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
10
|
GT89214
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.36 NG-A
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Hạn trả:08-07-2023
|
|
|
|
|
|
|