DDC
| 915.9703 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Như Ý |
Nhan đề
| Từ điển địa danh văn hóa lịch sử Việt Nam : = VietNam's dictionary of historical cultural place names / Nguyễn Như Ý (chủ biên), Nguyễn Thành Chương, Bùi Thiết |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai, có chỉnh lý |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục Việt Nam,2014 |
Mô tả vật lý
| 1455 tr. :minh họa ;24 cm. |
Phụ chú
| Thư mục tr.: 1452-1455 |
Tóm tắt
| Cung cấp hơn 5000 địa danh văn hóa, lịch sử và thắng cảnh Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt -Từ điển |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thiết |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thành Chương |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(1): TK07463 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54901 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | A3CF5C45-CCA9-4D6D-B592-50EB543F3040 |
---|
005 | 202406100935 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978604002440|c380000 |
---|
039 | |y20240610093502|zlinhnm |
---|
082 | |a915.9703|bNG-Y |
---|
100 | |aNguyễn, Như Ý |
---|
245 | |aTừ điển địa danh văn hóa lịch sử Việt Nam :|b= VietNam's dictionary of historical cultural place names /|cNguyễn Như Ý (chủ biên), Nguyễn Thành Chương, Bùi Thiết |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai, có chỉnh lý |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2014 |
---|
300 | |a1455 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. |
---|
500 | |aThư mục tr.: 1452-1455 |
---|
520 | |aCung cấp hơn 5000 địa danh văn hóa, lịch sử và thắng cảnh Việt Nam |
---|
650 | |aTiếng Việt -Từ điển |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aBùi, Thiết |
---|
700 | |aNguyễn, Thành Chương |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK07463 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap2024/thang 5/27.5.240001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK07463
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
915.9703 NG-Y
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|