DDC
| 657.02 |
Nhan đề
| Hệ thống chuẩn mực kiểm toán Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tài chính,2006 |
Mô tả vật lý
| 672 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Vụ Chế độ Kế toán và Kiểm toán |
Tóm tắt
| Hệ thống hóa 37 chuẩn mực kiểm toán và chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp kế toán, kiểm toán Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiểm toán |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(1): TK07373 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54552 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 0E8BBA6B-D59E-4FA3-B22D-4486E84C1DF9 |
---|
005 | 202405091603 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20240509160309|zlinhnm |
---|
082 | |a657.02|bHÊ-T |
---|
245 | |aHệ thống chuẩn mực kiểm toán Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội :|bTài chính,|c2006 |
---|
300 | |a672 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Vụ Chế độ Kế toán và Kiểm toán |
---|
520 | |aHệ thống hóa 37 chuẩn mực kiểm toán và chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp kế toán, kiểm toán Việt Nam |
---|
650 | |aKế toán |
---|
650 | |aKiểm toán |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK07373 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap2024/thang 5/9.5.240001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK07373
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
657.02 HÊ-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào