
DDC
| 658.5 |
Tác giả CN
| Jacobs, F. Robert |
Nhan đề
| Quản trị vận hành và chuỗi cung ứng / F. Robert Jacobs, Richard B. Chase ; Nguyễn Minh Phúc và Đỗ Hoàng Phương Nhi dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tài chính,2023 |
Mô tả vật lý
| xxiv, 724 tr. :minh họa màu ;27 cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: Operations and supply chain management |
Phụ chú
| Phụ lục: tr. 703-724 |
Tóm tắt
| Giới thiệu chiến lược, sản phẩm và năng lực, quy trình sản xuất và dịch vụ, qui trình chuỗi cung ứng, hoạch định và kiểm soát cung - cầu cùng các chủ đề đặc biệt |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Chuỗi cung ứng-Quản lý |
Thuật ngữ chủ đề
| Sản xuất |
Tác giả(bs) CN
| Chase, Richard B. |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Hoàng Phương Nhi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Phúc |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(7): GT92231-7 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK07351-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53888 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 019E661C-D97C-4D08-93B5-DAC987FE42CA |
---|
005 | 202401190855 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240119085534|blinhnm|c20240118163754|dlinhnm|y20240118155553|zlinhnm |
---|
082 | |a658.5|bJAC |
---|
100 | |aJacobs, F. Robert |
---|
245 | |aQuản trị vận hành và chuỗi cung ứng /|cF. Robert Jacobs, Richard B. Chase ; Nguyễn Minh Phúc và Đỗ Hoàng Phương Nhi dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bTài chính,|c2023 |
---|
300 | |axxiv, 724 tr. :|bminh họa màu ;|c27 cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: Operations and supply chain management |
---|
500 | |aPhụ lục: tr. 703-724 |
---|
520 | |aGiới thiệu chiến lược, sản phẩm và năng lực, quy trình sản xuất và dịch vụ, qui trình chuỗi cung ứng, hoạch định và kiểm soát cung - cầu cùng các chủ đề đặc biệt |
---|
650 | |aKinh doanh |
---|
650 | |aChuỗi cung ứng-Quản lý |
---|
650 | |aSản xuất |
---|
700 | |aChase, Richard B. |
---|
700 | |aĐỗ, Hoàng Phương Nhi |
---|
700 | |aNguyễn, Minh Phúc |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(7): GT92231-7 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK07351-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap2024/thang 1/18.1.240001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b5|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK07351
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
658.5 JAC
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK07352
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
658.5 JAC
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK07353
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
658.5 JAC
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT92231
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.5 JAC
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
GT92232
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.5 JAC
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
GT92233
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.5 JAC
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Hạn trả:22-06-2024
|
|
|
7
|
GT92234
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.5 JAC
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
8
|
GT92235
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.5 JAC
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Hạn trả:22-06-2024
|
|
|
9
|
GT92236
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.5 JAC
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Hạn trả:29-06-2024
|
|
|
10
|
GT92237
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.5 JAC
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|