
DDC
| 343.597 |
Nhan đề
| Sổ tay Nghiệp vụ xuất khẩu, nhập khẩu - 150 câu hỏi đáp về nghiệp vụ khai báo hải quan, thuế xuất khẩu, nhập khẩu và quy tắc xuất xứ hàng hoá / Quốc Đại (hệ thống) |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Tài chính,2023 |
Mô tả vật lý
| 494 tr. :minh họa ;28 cm. |
Phụ chú
| Mục lục: tr. 488-494 |
Tóm tắt
| Trình bày các quy định mới nhất về thực hiện quy tắc xuất xứ hàng hoá. Giới thiệu 150 câu hỏi và trả lời các tình huống thường gặp về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát hải quan |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Hải quan |
Thuật ngữ chủ đề
| Xuất nhập khẩu |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(7): GT92224-30 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK07348-50 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53887 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | C82146C7-665B-485C-B58B-4CB04EC9CD4F |
---|
005 | 202401181545 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-79-4016-5|c495000 |
---|
039 | |y20240118154535|zlinhnm |
---|
082 | |a343.597|bSÔ-T |
---|
245 | |aSổ tay Nghiệp vụ xuất khẩu, nhập khẩu - 150 câu hỏi đáp về nghiệp vụ khai báo hải quan, thuế xuất khẩu, nhập khẩu và quy tắc xuất xứ hàng hoá /|cQuốc Đại (hệ thống) |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTài chính,|c2023 |
---|
300 | |a494 tr. :|bminh họa ;|c28 cm. |
---|
500 | |aMục lục: tr. 488-494 |
---|
520 | |aTrình bày các quy định mới nhất về thực hiện quy tắc xuất xứ hàng hoá. Giới thiệu 150 câu hỏi và trả lời các tình huống thường gặp về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát hải quan |
---|
650 | |aPháp luật |
---|
650 | |aHải quan |
---|
650 | |aXuất nhập khẩu |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(7): GT92224-30 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK07348-50 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap2024/thang 1/18.1.240004thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b3|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK07348
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
343.597 SÔ-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK07349
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
343.597 SÔ-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK07350
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
343.597 SÔ-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT92224
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
343.597 SÔ-T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
GT92225
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
343.597 SÔ-T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
GT92226
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
343.597 SÔ-T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
GT92227
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
343.597 SÔ-T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
8
|
GT92228
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
343.597 SÔ-T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
GT92229
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
343.597 SÔ-T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
10
|
GT92230
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
343.597 SÔ-T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|