DDC
| 658.5 |
Tác giả CN
| Hà, Minh Hiếu |
Nhan đề
| Quản trị logistics và chuỗi cung ứng / TS. Hà Minh Hiếu |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Tài chính,2022 |
Mô tả vật lý
| 508 tr. :minh họa ;24 cm. |
Phụ chú
| Thư mục: tr. 379-381 ; Phụ lục: tr. 382-508 |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về quản trị logistics và chuỗi cung ứng; quản trị mua hàng trong logistics và chuỗi cung ứng; quản trị kho hàng và tồn kho; quản trị vận tải trong hoạt động logistics và chuỗi cung ứng; hệ thống thông tin trong quản trị logistics và chuỗi cung ứng; tổ chức kiển soát hiệu quả hoạt động logistics và chuỗi cung ứng |
Thuật ngữ chủ đề
| Logistics |
Thuật ngữ chủ đề
| Chuỗi cung ứng-Quản lý |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(7): GT92182-8 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK07330-2 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53881 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 4E8916B5-9032-4A59-8E58-340F6B8DC1C0 |
---|
005 | 202401181106 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-79-3343-3|c329000 |
---|
039 | |a20240118110654|blinhnm|y20240118110619|zlinhnm |
---|
082 | |a658.5|bHA-H |
---|
100 | |aHà, Minh Hiếu |
---|
245 | |aQuản trị logistics và chuỗi cung ứng /|cTS. Hà Minh Hiếu |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTài chính,|c2022 |
---|
300 | |a508 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. |
---|
500 | |aThư mục: tr. 379-381 ; Phụ lục: tr. 382-508 |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về quản trị logistics và chuỗi cung ứng; quản trị mua hàng trong logistics và chuỗi cung ứng; quản trị kho hàng và tồn kho; quản trị vận tải trong hoạt động logistics và chuỗi cung ứng; hệ thống thông tin trong quản trị logistics và chuỗi cung ứng; tổ chức kiển soát hiệu quả hoạt động logistics và chuỗi cung ứng |
---|
650 | |aLogistics |
---|
650 | |aChuỗi cung ứng-Quản lý |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(7): GT92182-8 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK07330-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap2024/thang 1/18.1.240006thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b9|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK07330
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
658.5 HA-H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK07331
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
658.5 HA-H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK07332
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
658.5 HA-H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT92182
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.5 HA-H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Hạn trả:22-06-2024
|
|
|
5
|
GT92183
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.5 HA-H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Hạn trả:09-03-2025
|
|
|
6
|
GT92184
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.5 HA-H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
|
7
|
GT92185
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.5 HA-H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Hạn trả:22-06-2024
|
|
|
8
|
GT92186
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.5 HA-H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Hạn trả:29-06-2024
|
|
|
9
|
GT92187
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.5 HA-H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Hạn trả:29-06-2024
|
|
|
10
|
GT92188
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.5 HA-H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Hạn trả:29-06-2024
|
|
|
|
|
|
|