
DDC
| 658.7 |
Tác giả CN
| Đinh, Bá Hùng Anh |
Nhan đề
| Quản trị chuỗi cung ứng. Tập 2 / TS. Đinh Bá Hùng Anh, ThS. Lê Hữu Hoàng |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Kinh tế TP. Hồ Chí Minh,2020 |
Mô tả vật lý
| 433 tr. :minh họa ;24 cm. |
Tóm tắt
| Đề cập đến cách thức mua hàng; cách lựa chọn vị trí hệ thống kênh phân phối; hướng dẫn cách soạn thảo hợp đồng cung ứng; trình bày hiệu ứng lượng dư tồn kho; chiến lược cung ứng; các biện pháp để đo lường hiệu quả vận hành cũng như quy trình tinh gọn chuỗi |
Thuật ngữ chủ đề
| Chuỗi cung ứng-Quản lý |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hữu Hoàng |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(7): GT92168-74 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK07324-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53879 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | FF67FB19-2A81-41E0-B230-D8787375E1BF |
---|
005 | 202401181013 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-922-784-4|c159000 |
---|
039 | |y20240118101358|zlinhnm |
---|
082 | |a658.7|bĐI-A (2) |
---|
100 | |aĐinh, Bá Hùng Anh |
---|
245 | |aQuản trị chuỗi cung ứng.|nTập 2 /|cTS. Đinh Bá Hùng Anh, ThS. Lê Hữu Hoàng |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bKinh tế TP. Hồ Chí Minh,|c2020 |
---|
300 | |a433 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. |
---|
520 | |aĐề cập đến cách thức mua hàng; cách lựa chọn vị trí hệ thống kênh phân phối; hướng dẫn cách soạn thảo hợp đồng cung ứng; trình bày hiệu ứng lượng dư tồn kho; chiến lược cung ứng; các biện pháp để đo lường hiệu quả vận hành cũng như quy trình tinh gọn chuỗi |
---|
650 | |aChuỗi cung ứng-Quản lý |
---|
700 | |aLê, Hữu Hoàng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(7): GT92168-74 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK07324-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap2024/thang 1/18.1.240008thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b7|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK07324
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
658.7 ĐI-A (2)
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK07325
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
658.7 ĐI-A (2)
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK07326
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
658.7 ĐI-A (2)
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT92168
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.7 ĐI-A (2)
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Hạn trả:20-02-2025
|
|
|
5
|
GT92169
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.7 ĐI-A (2)
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Hạn trả:22-06-2024
|
|
|
6
|
GT92170
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.7 ĐI-A (2)
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Hạn trả:30-05-2025
|
|
|
7
|
GT92171
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.7 ĐI-A (2)
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
8
|
GT92172
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.7 ĐI-A (2)
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Hạn trả:29-06-2024
|
|
|
9
|
GT92173
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.7 ĐI-A (2)
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
10
|
GT92174
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.7 ĐI-A (2)
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|