DDC
| 624 |
Tác giả CN
| Tạ, Văn Phấn |
Nhan đề
| Giám sát thi công, vận hành duy tu, bảo dưỡng công trình thuộc chương trình nông thôn mới / TS. Tạ Văn Phấn (chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2022 |
Mô tả vật lý
| 400 tr. :minh họa ;21 cm. |
Phụ chú
| Thư mục: tr. 387-388 |
Tóm tắt
| Giới thiệu phương pháp giám sát chất lượng thi công và nghiệm thu công tác đào, đắp đất, bê tông, bê tông cốt thép, xây gạch đá, hoàn thiện công trình cơ sở hạ tầng thuộc chương trình nông thôn mới; tổ chức thực hiện, xây dựng quy chế và hướng dẫn thực hiện công tác vận hành, duy tu, bảo dưỡng, công trình cơ sở hạ tầng thuộc chương trình nông thôn mới |
Thuật ngữ chủ đề
| Giám sát |
Thuật ngữ chủ đề
| Nông thôn |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ sở hạ tầng |
Thuật ngữ chủ đề
| Thi công |
Thuật ngữ chủ đề
| Công trình xây dựng |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK07162-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53242 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 47883F21-552B-44EA-9027-9620C54B543A |
---|
005 | 202304100944 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048270544 |
---|
039 | |y20230410094638|zlinhnm |
---|
082 | |a624|bTA-P |
---|
100 | |aTạ, Văn Phấn |
---|
245 | |aGiám sát thi công, vận hành duy tu, bảo dưỡng công trình thuộc chương trình nông thôn mới /|cTS. Tạ Văn Phấn (chủ biên) |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2022 |
---|
300 | |a400 tr. :|bminh họa ;|c21 cm. |
---|
500 | |aThư mục: tr. 387-388 |
---|
520 | |aGiới thiệu phương pháp giám sát chất lượng thi công và nghiệm thu công tác đào, đắp đất, bê tông, bê tông cốt thép, xây gạch đá, hoàn thiện công trình cơ sở hạ tầng thuộc chương trình nông thôn mới; tổ chức thực hiện, xây dựng quy chế và hướng dẫn thực hiện công tác vận hành, duy tu, bảo dưỡng, công trình cơ sở hạ tầng thuộc chương trình nông thôn mới |
---|
650 | |aGiám sát |
---|
650 | |aNông thôn |
---|
650 | |aCơ sở hạ tầng |
---|
650 | |aThi công |
---|
650 | |aCông trình xây dựng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK07162-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap2023/thang4/10.04.230006thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK07162
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624 TA-P
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK07163
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624 TA-P
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK07164
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624 TA-P
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|