
DDC
| 710 |
Tác giả CN
| Trương Quang Thao |
Nhan đề
| Đô thị học nhập môn / Trương Quang Thao |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2001 |
Mô tả vật lý
| 190 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| Tên cũ của cuốn sách: Đô thị: hôm qua, hôm nay và ngày mai |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Đô thị |
Từ khóa tự do
| Không gian đô thị |
Từ khóa tự do
| Nhà ở |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(100): GT57616-715 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02066-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 489 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 702E75B5-FFB2-4E8A-BDF5-5D90264A2CC5 |
---|
005 | 201810170931 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28.000 |
---|
039 | |a20181017093134|blinhnm|c20181015161241|dhuongpt|y20160831095427|zhoadt |
---|
082 | |a710|bTR-T |
---|
100 | |aTrương Quang Thao |
---|
245 | |aĐô thị học nhập môn /|cTrương Quang Thao |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2001 |
---|
300 | |a190 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aTên cũ của cuốn sách: Đô thị: hôm qua, hôm nay và ngày mai |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
653 | |aĐô thị |
---|
653 | |aKhông gian đô thị |
---|
653 | |aNhà ở |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(100): GT57616-715 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02066-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/dothihocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a103|b15|c1|d4 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02066
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
710 TR-T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02067
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
710 TR-T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02068
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
710 TR-T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT57616
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
710 TR-T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT57617
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
710 TR-T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT57618
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
710 TR-T
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:07-03-2019
|
|
|
7
|
GT57619
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
710 TR-T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT57620
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
710 TR-T
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:13-03-2025
|
|
|
9
|
GT57621
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
710 TR-T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT57622
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
710 TR-T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|