| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 416 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F0D9BFF4-1FE6-41B8-A940-15BF9716A6F5 |
---|
005 | 202007071442 |
---|
008 | 160608s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c70,000 |
---|
039 | |a20200707144247|bthuydh|c20160831095246|dthuydh|y20160830150034|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.19|bTR-G |
---|
100 | |aTrần Thanh Giám |
---|
245 | |aTính toán thiết kế công trình ngầm / |cTrần Thanh Giám, Tạ Tiến Đạt |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2008 |
---|
300 | |a367 tr. ; |c27 cm. |
---|
653 | |aTính chất cơ lý của đất đá |
---|
653 | |aCông trình ngầm |
---|
653 | |aTính toán vỏ hầm bê tông |
---|
700 | |aTạ, Tiến Đạt |
---|
852 | |aTVL|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01666-8 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d4 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01666
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.19 TR - G
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01667
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.19 TR - G
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01668
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.19 TR - G
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|