| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 404 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DEB018F2-D262-44D5-AF59-4FB8B72BC4C3 |
---|
005 | 201805141106 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50,000 |
---|
039 | |a20180514110619|bduocnd|c20170914165657|dduocnd|y20160830143740|zthanhpm |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.15136|bPH - Q |
---|
100 | |aPhan Hồng Quân |
---|
245 | |aCơ học đất / |cPhan Hồng Quân |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2006 |
---|
300 | |a264 tr. ; |c27 cm. |
---|
653 | |aCơ học đất |
---|
653 | |aBản chất vật lý của đất |
---|
653 | |aTính chất cơ học của đất |
---|
852 | |aTVL|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01642-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/biagioithieu/biasach/cohocdat_phanhongquan_2012thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|c1|b0|d1168 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01642
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15136 PH - Q
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01643
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15136 PH - Q
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01644
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15136 PH - Q
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|