DDC 423
Nhan đề Từ điển Anh - Việt : = English - Vietnamese dictionary
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý 2108 tr. : ảnh ; 24 cm.
Phụ chú ĐTTS ghi: Trung Tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn. Viện Ngôn ngữ học
Tóm tắt Giải nghĩa khoảng 200.000 mục từ Anh - Việt được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái tiếng Anh
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Từ điển
Địa chỉ TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(1): TK06874
00000000nam#a2200000ui#4500
00148415
00212
004C31A32CB-9B69-4831-956C-08D1E1F22B39
005202202161630
008081223s2008 vm| vie
0091 0
039|a20220216163029|blinhnm|y20220216163000|zlinhnm
082 |a423|bTƯ-Đ
245 |aTừ điển Anh - Việt : |b= English - Vietnamese dictionary
260 |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh
300 |a2108 tr. : |bảnh ; |c24 cm.
500 |aĐTTS ghi: Trung Tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn. Viện Ngôn ngữ học
520 |aGiải nghĩa khoảng 200.000 mục từ Anh - Việt được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái tiếng Anh
653 |aTiếng Việt
653 |aTiếng Anh
653 |aTừ điển
852|aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK06874
8561|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/tudien/huong15.02.220026thumbimage.jpg
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn tài liệu
1 TK06874 Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3 423 TƯ-Đ Sách Tiếng Việt 1
Copyrights © Thư Viện Trường ĐH XÂY DỰNG HÀ NỘI