
DDC
| 624.151 |
Tác giả CN
| Trần Thanh Giám |
Nhan đề
| Bài tập địa kỹ thuật/ Trần Thanh Giám |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2005 |
Mô tả vật lý
| 232 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Địa chất công trình |
Từ khóa tự do
| Giếng khoan |
Từ khóa tự do
| Cơ học đất |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(268): GT26368-635 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00568-70 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 250 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8C271011-5733-4107-A85A-6A0A0E862D5B |
---|
005 | 201810170918 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38,000 |
---|
039 | |a20181017091902|bthuygt|c20181015160520|dthuygt|y20160826104608|zthanhpm |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.151|bTR - G |
---|
100 | |aTrần Thanh Giám |
---|
245 | |aBài tập địa kỹ thuật/|cTrần Thanh Giám |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2005 |
---|
300 | |a232 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aĐịa chất công trình |
---|
653 | |aGiếng khoan |
---|
653 | |aCơ học đất |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(268): GT26368-635 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00568-70 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/baitapdiakythuat_2010/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a271|b17|c1|d38 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00568
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 TR - G
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00569
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 TR - G
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00570
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 TR - G
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT26627
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 TR - G
|
Giáo trình
|
263
|
|
|
|
5
|
GT26368
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 TR - G
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
6
|
GT26369
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 TR - G
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT26370
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 TR - G
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
8
|
GT26371
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 TR - G
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
9
|
GT26372
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 TR - G
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
10
|
GT26373
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 TR - G
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|