DDC
| 624.15 |
Tác giả CN
| Nguyễn Uyên |
Nhan đề
| Bài tập địa chất - Cơ học đất và nền móng công trình |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2005 |
Mô tả vật lý
| 343 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Địa chất |
Từ khóa tự do
| Cơ học đất |
Từ khóa tự do
| Động lực học |
Từ khóa tự do
| Công trình |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(15): GT27310-24 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03167-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1042 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2B72C25D-CA3D-4C74-8BC7-668FFA3548D8 |
---|
005 | 202101191355 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c48000 |
---|
039 | |a20210119135512|bthuydh|y20160923140718|zthuydh |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a624.15|bNG - U |
---|
100 | |aNguyễn Uyên |
---|
245 | |aBài tập địa chất - Cơ học đất và nền móng công trình |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2005 |
---|
300 | |a343 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aĐịa chất |
---|
653 | |aCơ học đất |
---|
653 | |aĐộng lực học |
---|
653 | |aCông trình |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(15): GT27310-24 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03167-9 |
---|
890 | |a18|b76|c1|d241 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03167
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 NG - U
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03168
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 NG - U
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03169
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 NG - U
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT27310
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 NG - U
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:03-01-2025
|
|
|
5
|
GT27311
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 NG - U
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:06-06-2024
|
|
|
6
|
GT27312
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 NG - U
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:05-06-2025
|
|
|
7
|
GT27313
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 NG - U
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:06-01-2025
|
|
|
8
|
GT27314
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 NG - U
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:12-01-2024
|
|
|
9
|
GT27315
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 NG - U
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:09-06-2025
|
|
|
10
|
GT27316
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 NG - U
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:30-05-2025
|
|
|
|
|
|
|