DDC
| 710 |
Tác giả CN
| Trương Quang Thao |
Nhan đề
| Đô thị học - những khái niệm mở đầu : Đô thị - Đô thị hóa - Đô thị học - Lối quy hoạch - Nhà quy hoạch / Trương Quang Thao |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2003 |
Mô tả vật lý
| 402 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Đô thị học |
Từ khóa tự do
| Đô thị hóa |
Từ khóa tự do
| Quy hoạch |
Từ khóa tự do
| Đô thị |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(95): GT57404-98 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03467-8, TK03522 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1156 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 2F56AEED-674E-4808-950B-30307D7FB50C |
---|
005 | 201609270909 |
---|
008 | 160608s2003 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65000 |
---|
039 | |a20160927091205|bhuyenht|y20160926152627|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a710|bTR-T |
---|
100 | |aTrương Quang Thao |
---|
245 | |aĐô thị học - những khái niệm mở đầu :|bĐô thị - Đô thị hóa - Đô thị học - Lối quy hoạch - Nhà quy hoạch /|cTrương Quang Thao |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2003 |
---|
300 | |a402 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aĐô thị học |
---|
653 | |aĐô thị hóa |
---|
653 | |aQuy hoạch |
---|
653 | |aĐô thị |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(95): GT57404-98 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03467-8, TK03522 |
---|
890 | |a98|b52|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT57467
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
710 TR-T
|
Giáo trình
|
67
|
Hạn trả:02-05-2019
|
|
|
2
|
GT57468
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
710 TR-T
|
Giáo trình
|
68
|
Hạn trả:20-11-2020
|
|
|
3
|
GT57457
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
710 TR-T
|
Giáo trình
|
57
|
Hạn trả:29-01-2021
|
|
|
4
|
GT57410
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
710 TR-T
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:25-03-2021
|
|
|
5
|
GT57486
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
710 TR-T
|
Giáo trình
|
86
|
Hạn trả:03-07-2023
|
|
|
6
|
GT57432
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
710 TR-T
|
Giáo trình
|
32
|
Hạn trả:06-01-2025
|
|
|
7
|
GT57494
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
710 TR-T
|
Giáo trình
|
94
|
Hạn trả:06-01-2025
|
|
|
8
|
GT57483
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
710 TR-T
|
Giáo trình
|
83
|
Hạn trả:06-01-2025
|
|
|
9
|
GT57426
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
710 TR-T
|
Giáo trình
|
26
|
Hạn trả:04-05-2025
|
|
|
10
|
GT57422
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
710 TR-T
|
Giáo trình
|
22
|
Hạn trả:10-05-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào