DDC
| 342.597 |
Nhan đề
| Các văn bản pháp luật về tổ chức bộ máy nhà nước Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Chính trị quốc gia,1994 |
Mô tả vật lý
| 868 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Văn bản |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Bộ máy nhà nước |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02824, TK04237-8 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 880 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AA9E687B-AFC1-4315-8269-F8CF85A079F6 |
---|
005 | 202012281642 |
---|
008 | 160608s1994 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65,000 |
---|
039 | |a20201228164225|bthuydh|c20161005100622|dthuctap2|y20160922101618|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342.597|bCAC |
---|
245 | |aCác văn bản pháp luật về tổ chức bộ máy nhà nước Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Chính trị quốc gia,|c1994 |
---|
300 | |a868 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aVăn bản |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBộ máy nhà nước |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02824, TK04237-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02824
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
342.597 CAC
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04237
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
342.597 CAC
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04238
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
342.597 CAC
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào