DDC
| 624.19 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thế Phùng |
Nhan đề
| Tính toán vỏ hầm thủy lợi có áp có xét từ biến / TS Nguyễn Thế Phùng |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2007 |
Mô tả vật lý
| 147tr. ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Từ biến |
Từ khóa tự do
| Vỏ hầm thủy lợi |
Từ khóa tự do
| Tính toán |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03250-2 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1077 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 1EABB06B-53BE-409E-9727-20F955C94690 |
---|
005 | 201609260855 |
---|
008 | 160608s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c34000 |
---|
039 | |y20160926085751|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.19|bNG-P |
---|
100 | |aNguyễn Thế Phùng|cTS |
---|
245 | |aTính toán vỏ hầm thủy lợi có áp có xét từ biến /|cTS Nguyễn Thế Phùng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2007 |
---|
300 | |a147tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aTừ biến |
---|
653 | |aVỏ hầm thủy lợi |
---|
653 | |aTính toán |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03250-2 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03250
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.19 NG-P
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03251
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.19 NG-P
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03252
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.19 NG-P
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|