DDC
| 005.1 |
Tác giả CN
| Lương Ngọc Quang |
Nhan đề
| Giáo trình lập trình LINUX |
Thông tin xuất bản
| Khoa học và kỹ thuật,2011 |
Mô tả vật lý
| 201 tr ;24 cm |
Từ khóa tự do
| Lập trình |
Từ khóa tự do
| LINUX |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(45): GT00105-49 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00116-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 66 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 1A4B957D-3F49-478A-9982-71751CEFC426 |
---|
005 | 202203281021 |
---|
008 | 160608s2011 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c54000 |
---|
039 | |a20220328102221|bhuongpt|y20160824110206|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a005.1|bLƯ-Q |
---|
100 | |aLương Ngọc Quang |
---|
245 | |aGiáo trình lập trình LINUX |
---|
260 | |bKhoa học và kỹ thuật,|c2011 |
---|
300 | |a201 tr ;|c24 cm |
---|
653 | |aLập trình |
---|
653 | |aLINUX |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(45): GT00105-49 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00116-8 |
---|
890 | |a48|b48|c1|d2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT00128
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.1 LƯ-Q
|
Giáo trình
|
27
|
Hạn trả:25-07-2022
|
|
|
2
|
GT00115
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.1 LƯ-Q
|
Giáo trình
|
14
|
Hạn trả:07-10-2022
|
|
|
3
|
GT00139
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.1 LƯ-Q
|
Giáo trình
|
38
|
Hạn trả:10-07-2023
|
|
|
4
|
GT00114
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.1 LƯ-Q
|
Giáo trình
|
13
|
Hạn trả:15-03-2024
|
|
|
5
|
GT00131
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.1 LƯ-Q
|
Giáo trình
|
30
|
Hạn trả:22-08-2024
|
|
|
6
|
GT00140
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.1 LƯ-Q
|
Giáo trình
|
39
|
Hạn trả:11-05-2025
|
|
|
7
|
GT00116
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.1 LƯ-Q
|
Giáo trình
|
15
|
Hạn trả:30-05-2025
|
|
|
8
|
GT00136
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.1 LƯ-Q
|
Giáo trình
|
35
|
|
|
|
9
|
GT00122
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.1 LƯ-Q
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
|
10
|
GT00145
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.1 LƯ-Q
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
|
|
|
|
|