|
000 | 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53759 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | CE541161-4EC4-4DB4-B64D-1AA116DBDF40 |
---|
005 | 202310260848 |
---|
008 | 081223s VN| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20231026084916|zcuonglv |
---|
040 | |aTV EAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 10|aNgô Quý Tuấn |
---|
245 | |aNghiên cứu đánh giá sức kháng uốn của bê tông chất lượng siêu cao: Thực nghiệm và mô hình số |
---|
653 | |aphương pháp phần tử hữu hạn |
---|
653 | |abê tông chất lượng siêu cao (UHPC) |
---|
653 | |amô hình Drucker-Prager |
---|
653 | |acường độ chịu kéo |
---|
700 | |aNguyễn Bình Hà |
---|
700 | |aLê Bá Danh |
---|
700 | |aPhạm Duy Hoà |
---|
773 | 0 |tTạp chí khoa học công nghệ xây dựng |d2023-10-26|gtr.|v2022|i16-2V |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào