
DDC
| 628.1 |
Tác giả CN
| Trịnh, Xuân Lai |
Nhan đề
| Cấp nước /. Tập 2, Xử lý nước thải thiên nhiên cấp cho sinh hoạt và công nghiệp /TS. Trịnh Xuân Lai. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. :Khoa học kỹ thuật,2002 |
Mô tả vật lý
| 596 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Xử lý nước |
Từ khóa tự do
| Cấp nước |
Từ khóa tự do
| Nước sạch |
Từ khóa tự do
| Chất lượng nước |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(57): GT47445-501 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 4763 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 856FA002-F7F0-47AD-98BA-019A282E1F4F |
---|
005 | 202504090747 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20250409074719|bcuonglv|c20250312100834|dthuydh|y20161208153215|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a628.1|bTR - L(2) |
---|
100 | |aTrịnh, Xuân Lai|cTS. |
---|
245 | |aCấp nước /.|nTập 2,|pXử lý nước thải thiên nhiên cấp cho sinh hoạt và công nghiệp /|cTS. Trịnh Xuân Lai. |
---|
260 | |aHà Nội. :|bKhoa học kỹ thuật,|c2002 |
---|
300 | |a596 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aXử lý nước |
---|
653 | |aCấp nước |
---|
653 | |aNước sạch |
---|
653 | |aChất lượng nước |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(57): GT47445-501 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachgiaotrinh/chỉnh lý2025/cấp nước tập 2 xử lý nước thiên nhiên cấp cho sinh hoạt và công nghiệp_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a57|b201|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT47494
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.1 TR - L(2)
|
Giáo trình
|
50
|
Hạn trả:13-10-2018
|
|
|
2
|
GT47457
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.1 TR - L(2)
|
Giáo trình
|
13
|
Hạn trả:12-06-2020
|
|
|
3
|
GT47452
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.1 TR - L(2)
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:29-08-2022
|
|
|
4
|
GT47448
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.1 TR - L(2)
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:09-01-2023
|
|
|
5
|
GT47454
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.1 TR - L(2)
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:28-01-2023
|
|
|
6
|
GT47486
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.1 TR - L(2)
|
Giáo trình
|
42
|
Hạn trả:19-02-2024
|
|
|
7
|
GT47453
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.1 TR - L(2)
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:11-03-2024
|
|
|
8
|
GT47489
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.1 TR - L(2)
|
Giáo trình
|
45
|
Hạn trả:22-03-2024
|
|
|
9
|
GT47485
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.1 TR - L(2)
|
Giáo trình
|
41
|
Hạn trả:25-03-2024
|
|
|
10
|
GT47451
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.1 TR - L(2)
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:20-06-2024
|
|
|
|
|
|
|