
DDC
| 628.1 |
Tác giả CN
| Đoàn Thu Hà |
Nhan đề
| Thiết kế công trình nước sạch nông thôn / PGS.TS Đoàn Thu Hà (chủ biên), ThS. Trần Mạnh Cường |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2021 |
Mô tả vật lý
| 180 tr. :minh họa ;21 cm. |
Phụ chú
| Phụ lục: tr. 110-179. - Thư mục: tr. 180 |
Tóm tắt
| Giới thiệu chung các bước thiết kế công trình nước sạch nông thôn; tiêu chuẩn cấp nước - lưu lượng thiết kế công trình; khai thác và xử lý nước cấp; hướng dẫn cấp nước hộ gia đình; hướng dẫn thiết kế các mô hình cấp nước nông thôn quy mô nhỏ |
Từ khóa tự do
| Nông thôn |
Từ khóa tự do
| Nước sạch |
Tác giả(bs) CN
| Trần Mạnh Cường |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(2): TK06948-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 49068 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 9C9D66D9-D6D6-45FF-8482-F4B38015BB22 |
---|
005 | 202203150947 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048260576 |
---|
039 | |a20220315094810|bhuongpt|c20220314092148|dlinhnm|y20220314092129|zlinhnm |
---|
082 | |a628.1|bĐO-H |
---|
100 | |aĐoàn Thu Hà |
---|
245 | |aThiết kế công trình nước sạch nông thôn /|cPGS.TS Đoàn Thu Hà (chủ biên), ThS. Trần Mạnh Cường |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2021 |
---|
300 | |a180 tr. :|bminh họa ;|c21 cm. |
---|
500 | |aPhụ lục: tr. 110-179. - Thư mục: tr. 180 |
---|
520 | |aGiới thiệu chung các bước thiết kế công trình nước sạch nông thôn; tiêu chuẩn cấp nước - lưu lượng thiết kế công trình; khai thác và xử lý nước cấp; hướng dẫn cấp nước hộ gia đình; hướng dẫn thiết kế các mô hình cấp nước nông thôn quy mô nhỏ |
---|
653 | |aNông thôn |
---|
653 | |aNước sạch |
---|
700 | |aTrần Mạnh Cường |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): TK06948-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap 2022/nhapthang3/huong15.03.220006thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06948
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.1 ĐO-H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06949
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.1 ĐO-H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|