
DDC
| 621.8 |
Nhan đề
| Giáo trình cơ sở kỹ thuật cơ khí / Bùi Lê Gôn ( chủ biên)... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2013 |
Mô tả vật lý
| 278 tr. ;27 cm. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Đình Sùng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Chính |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Lê Gôn |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Duy Cấp |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(54): GT23462-506, GT82988-96 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00776-7, TK00791 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 306 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 76907AD7-8127-4B83-819D-934DDBAA8C7D |
---|
005 | 202504081533 |
---|
008 | 160608s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c126000 |
---|
039 | |a20250408153316|blinhnm|c20181017093329|dthuygt|y20160829094011|zlinhnm |
---|
082 | |a621.8|bGIA |
---|
245 | |aGiáo trình cơ sở kỹ thuật cơ khí /|cBùi Lê Gôn ( chủ biên)... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2013 |
---|
300 | |a278 tr. ;|c27 cm. |
---|
700 | |aPhạm, Đình Sùng |
---|
700 | |aNguyễn, Xuân Chính |
---|
700 | |aBùi, Lê Gôn |
---|
700 | |aTrịnh, Duy Cấp |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(54): GT23462-506, GT82988-96 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00776-7, TK00791 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/gtcosokythuatcokhithumbimage.jpg |
---|
890 | |a57|b265|c1|d33 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT23484
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 GIA
|
Giáo trình
|
26
|
Hạn trả:30-08-2018
|
|
|
2
|
GT23488
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 GIA
|
Giáo trình
|
30
|
Hạn trả:12-01-2019
|
|
|
3
|
GT23464
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 GIA
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:12-01-2019
|
|
|
4
|
GT23493
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 GIA
|
Giáo trình
|
35
|
Hạn trả:24-08-2019
|
|
|
5
|
GT23477
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 GIA
|
Giáo trình
|
19
|
Hạn trả:13-01-2023
|
|
|
6
|
GT23480
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 GIA
|
Giáo trình
|
22
|
Hạn trả:23-01-2023
|
|
|
7
|
GT23470
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 GIA
|
Giáo trình
|
12
|
Hạn trả:18-02-2023
|
|
|
8
|
GT82989
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 GIA
|
Giáo trình
|
50
|
Hạn trả:15-05-2023
|
|
|
9
|
GT23479
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 GIA
|
Giáo trình
|
21
|
Hạn trả:16-05-2024
|
|
|
10
|
GT82996
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 GIA
|
Giáo trình
|
57
|
Hạn trả:19-08-2024
|
|
|
|
|
|
|