 |
DDC
| 604.2 | |
Nhan đề
| Bài tập vẽ kỹ thuật xây dựng :. Tài liệu tham khảo / Tập 1 : Phùng Quang Minh ... [et al.] | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2023 | |
Mô tả vật lý
| 48 tr. :minh họa ;27 cm. | |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Xây dựng Hà Nội. Khoa Kiến trúc và Quy hoạch. Bộ môn Hình họa và Vẽ kỹ thuật | |
Tóm tắt
| Gồm các bài tập liên quan tới những kiến thức cơ bản về vẽ kỹ thuật | |
Thuật ngữ chủ đề
| Vẽ kỹ thuật | |
Thuật ngữ chủ đề
| Bài tập | |
Môn học
| Vẽ kỹ thuật, Vẽ kỹ thuật Autocad, Hình họa và Vẽ kỹ thuật | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Chính | |
Tác giả(bs) CN
| Phùng, Quang Minh | |
Tác giả(bs) CN
| Doãn, Thanh Bình | |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Sỹ Dũng | |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thùy Trang | |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Hoàng Yến | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Chung Hiếu | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(27): GT91808-34 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK07177-9 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 53268 |
|---|
| 002 | 12 |
|---|
| 004 | B7069725-BDA8-4EDC-86ED-664D44AE5CE4 |
|---|
| 005 | 202304251559 |
|---|
| 008 | 081223s2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786048272371|c17000 |
|---|
| 039 | |a20230425160200|blinhnm|c20230425160007|dlinhnm|y20230421090457|zlinhnm |
|---|
| 082 | |a604.2|bBAI (1) |
|---|
| 245 | |aBài tập vẽ kỹ thuật xây dựng :.|nTập 1 :|bTài liệu tham khảo /|cPhùng Quang Minh ... [et al.] |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2023 |
|---|
| 300 | |a48 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
|---|
| 500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Xây dựng Hà Nội. Khoa Kiến trúc và Quy hoạch. Bộ môn Hình họa và Vẽ kỹ thuật |
|---|
| 520 | |aGồm các bài tập liên quan tới những kiến thức cơ bản về vẽ kỹ thuật |
|---|
| 650 | |aVẽ kỹ thuật |
|---|
| 650 | |aBài tập |
|---|
| 690 | |aVẽ kỹ thuật, Vẽ kỹ thuật Autocad, Hình họa và Vẽ kỹ thuật |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Thị Chính |
|---|
| 700 | |aPhùng, Quang Minh |
|---|
| 700 | |aDoãn, Thanh Bình |
|---|
| 700 | |aPhạm, Sỹ Dũng |
|---|
| 700 | |aBùi, Thùy Trang |
|---|
| 700 | |aPhan, Thị Hoàng Yến |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Thị Chung Hiếu |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(27): GT91808-34 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK07177-9 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2023/21.4.230002thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a30|b48|c1|d67 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
GT91808
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 BAI (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Hạn trả:08-02-2052
|
|
|
|
2
|
GT91809
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 BAI (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Hạn trả:02-02-2026
|
|
|
|
3
|
GT91810
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 BAI (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Hạn trả:22-08-2024
|
|
|
|
4
|
GT91811
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 BAI (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Hạn trả:05-10-2025
|
|
|
|
5
|
GT91812
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 BAI (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Hạn trả:01-08-2024
|
|
|
|
6
|
GT91813
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 BAI (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Hạn trả:20-03-2025
|
|
|
|
7
|
GT91814
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 BAI (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Hạn trả:01-07-2024
|
|
|
|
8
|
GT91815
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 BAI (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
9
|
GT91816
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 BAI (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
Hạn trả:01-07-2024
|
|
|
|
10
|
GT91817
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 BAI (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
Hạn trả:10-03-2025
|
|
|
|
|
|
|