|
000 | 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54430 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 416E87BC-3875-4CB4-8BCA-C0BA2179D51C |
---|
005 | 202404261001 |
---|
008 | 081223s VN| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20240426100114|zcuonglv |
---|
040 | |aTV EAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 10|aLe Dinh Thuc |
---|
245 | |aPorming index of barriers to corporate social responsibility in the Construction industry |
---|
653 | |axây dựng |
---|
653 | |atrách nhiệm xã hội doanh nghiệp |
---|
653 | |anước đang phát triển |
---|
653 | |aRào cản; ; ; ; đánh giá mở tổng hợp; Việt Nam |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |ađánh giá mở tổng hợp |
---|
773 | 0 |tXây dựng : tạp chí xây dựng Việt nam - Bản quyền thuộc bộ xây dựng|d2024-4-26|gtr.|v2024|i04 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào