DDC
| 604.2 |
Nhan đề
| Hình họa vẽ kỹ thuật 1 / TS. Nguyễn Trung Thành (chủ biên) ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2024 |
Mô tả vật lý
| 183 tr. :minh họa ;27 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Xây dựng Hà Nội. Khoa Kiến trúc và Quy hoạch. Bộ môn Hình họa và Vẽ kỹ thuật |
Tóm tắt
| Cung cấp các tiêu chuẩn cơ bản để thiết lập bản vẽ kỹ thuật; các kiến thức để giải quyết các bài toán dựng hình cơ bản sử dụng các dụng cụ vẽ; phương pháp hình chiếu thẳng góc; giao của các mặt, khối hình học; các hình chiếu thẳng góc, hình cắt và mặt cắt của vật thể trên bản vẽ kỹ thuật; phương pháp hình chiếu trục đo; bản vẽ nhà; bản vẽ kết cấu bê tông cốt thép |
Thuật ngữ chủ đề
| Vẽ kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Hình họa |
Môn học
| Hình học Vẽ kỹ thuật |
Môn học
| Hình họa Vẽ kỹ thuật 1 |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trung Thành |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Tố Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Chính |
Tác giả(bs) CN
| Phùng, Quang Minh |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Hoàng Trung |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Thu Hằng |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(997): GT92761-3757 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK07538-40 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55313 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4A2D9EEE-E561-4399-8EFA-D8BAB2748195 |
---|
005 | 202409111112 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048281380|c80000 |
---|
039 | |a20240911111252|blinhnm|c20240911105832|dlinhnm|y20240911105130|zlinhnm |
---|
082 | |a604.2|bHIN |
---|
245 | |aHình họa vẽ kỹ thuật 1 /|cTS. Nguyễn Trung Thành (chủ biên) ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2024 |
---|
300 | |a183 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Xây dựng Hà Nội. Khoa Kiến trúc và Quy hoạch. Bộ môn Hình họa và Vẽ kỹ thuật |
---|
520 | |aCung cấp các tiêu chuẩn cơ bản để thiết lập bản vẽ kỹ thuật; các kiến thức để giải quyết các bài toán dựng hình cơ bản sử dụng các dụng cụ vẽ; phương pháp hình chiếu thẳng góc; giao của các mặt, khối hình học; các hình chiếu thẳng góc, hình cắt và mặt cắt của vật thể trên bản vẽ kỹ thuật; phương pháp hình chiếu trục đo; bản vẽ nhà; bản vẽ kết cấu bê tông cốt thép |
---|
650 | |aVẽ kỹ thuật |
---|
650 | |aHình họa |
---|
690 | |aHình học Vẽ kỹ thuật |
---|
690 | |aHình họa Vẽ kỹ thuật 1 |
---|
700 | |aNguyễn, Trung Thành |
---|
700 | |aPhạm, Thị Tố Quỳnh |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Chính |
---|
700 | |aPhùng, Quang Minh |
---|
700 | |aDương, Hoàng Trung |
---|
700 | |aNgô, Thu Hằng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(997): GT92761-3757 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK07538-40 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2024/thang9/11.9.240001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1000|b74|c1|d23 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
GT92811
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 HIN
|
Giáo trình
|
54
|
|
|
|
2
|
GT92834
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 HIN
|
Giáo trình
|
77
|
|
|
|
3
|
GT93304
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 HIN
|
Giáo trình
|
547
|
|
|
|
4
|
GT93305
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 HIN
|
Giáo trình
|
548
|
|
|
|
5
|
GT93306
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 HIN
|
Giáo trình
|
549
|
|
|
|
6
|
GT93307
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 HIN
|
Giáo trình
|
550
|
|
|
|
7
|
GT93308
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 HIN
|
Giáo trình
|
551
|
|
|
|
8
|
GT93309
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 HIN
|
Giáo trình
|
552
|
|
|
|
9
|
GT93310
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 HIN
|
Giáo trình
|
553
|
|
|
|
10
|
GT93311
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 HIN
|
Giáo trình
|
554
|
|
|
|
|
|
|
|