
DDC
| 624.1762 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Lê Ninh |
Nhan đề
| Cơ sở tính toán tác động và thiết kế nhà phòng chống động đất / Nguyễn Lê Ninh (chủ biên), Phan Văn Huệ, Võ Mạnh Tùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2022 |
Mô tả vật lý
| 284 tr. :minh họa ;24 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số vấn đề trong lĩnh vực phòng chống động đất cho các công trình xây dựng |
Thuật ngữ chủ đề
| Thiết kế kháng chấn |
Thuật ngữ chủ đề
| Động đất |
Thuật ngữ chủ đề
| Công trình xây dựng |
Môn học
| Động đất và lý thuyết tính toán kháng chấn công trình |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Mạnh Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Văn Huệ |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(197): GT90317-513 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK07063-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51926 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | EE223F94-2BA7-4AF9-BC6A-06A5E1C6DF50 |
---|
005 | 202505141421 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048268794|c170000 |
---|
039 | |a20250514142136|blinhnm|c20221004163945|dlinhnm|y20221003161712|zlinhnm |
---|
082 | |a624.1762|bNG-L |
---|
100 | |aNguyễn, Lê Ninh |
---|
245 | |aCơ sở tính toán tác động và thiết kế nhà phòng chống động đất /|cNguyễn Lê Ninh (chủ biên), Phan Văn Huệ, Võ Mạnh Tùng |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2022 |
---|
300 | |a284 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |
---|
520 | |aGiới thiệu một số vấn đề trong lĩnh vực phòng chống động đất cho các công trình xây dựng |
---|
650 | |aThiết kế kháng chấn |
---|
650 | |aĐộng đất |
---|
650 | |aCông trình xây dựng |
---|
690 | |aĐộng đất và lý thuyết tính toán kháng chấn công trình |
---|
700 | |aVõ, Mạnh Hùng |
---|
700 | |aPhan, Văn Huệ |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(197): GT90317-513 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK07063-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2022/nhapthang10/huong3.10.220003thumbimage.jpg |
---|
890 | |a200|b31|c1|d13 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT90455
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1762 NG-N
|
Giáo trình
|
142
|
Hạn trả:14-08-2023
|
|
|
2
|
GT90473
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1762 NG-N
|
Giáo trình
|
160
|
Hạn trả:10-03-2025
|
|
|
3
|
GT90351
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1762 NG-N
|
Giáo trình
|
38
|
Hạn trả:11-04-2025
|
|
|
4
|
GT90362
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1762 NG-N
|
Giáo trình
|
49
|
Hạn trả:16-08-2025
|
|
|
5
|
GT90488
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1762 NG-N
|
Giáo trình
|
175
|
Hạn trả:31-08-2025
|
|
|
6
|
GT90361
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1762 NG-N
|
Giáo trình
|
48
|
Hạn trả:21-09-2025
|
|
|
7
|
GT90418
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1762 NG-N
|
Giáo trình
|
105
|
Hạn trả:26-10-2025
|
|
|
8
|
TK07065
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.1762 NG-N
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT90339
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1762 NG-N
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
|
10
|
GT90368
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1762 NG-N
|
Giáo trình
|
55
|
|
|
|
|
|
|
|