DDC
| 621.8 |
Tác giả CN
| Phạm Quang Dũng |
Nhan đề
| Máy xây dựng : Phần bài tập / Phạm Quang Dũng (chủ biên), Nguyễn Văn Hùng, Lưu Bá Thuận |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và Kỹ thuật,1998 |
Mô tả vật lý
| 102tr. ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Máy đào đất |
Từ khóa tự do
| Máy cạp |
Từ khóa tự do
| Máy ủi |
Từ khóa tự do
| Cần trục |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Lưu Bá Thuận |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(306): GT23209-418, GT79751-88, GT84615-72 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04318-20 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1500 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1FEB6A18-3FB6-42FF-B10F-A49B603C8CC3 |
---|
005 | 201810170938 |
---|
008 | 160608s1998 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13500 |
---|
039 | |a20181017093850|blinhnm|c20181015161857|dhuongpt|y20161013144743|zlinhnm |
---|
082 | |a621.8|bPH-D |
---|
100 | |aPhạm Quang Dũng|echủ biên |
---|
245 | |aMáy xây dựng :|bPhần bài tập /|cPhạm Quang Dũng (chủ biên), Nguyễn Văn Hùng, Lưu Bá Thuận |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c1998 |
---|
300 | |a102tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aMáy đào đất |
---|
653 | |aMáy cạp |
---|
653 | |aMáy ủi |
---|
653 | |aCần trục |
---|
700 | |aNguyễn Văn Hùng |
---|
700 | |aLưu Bá Thuận |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(306): GT23209-418, GT79751-88, GT84615-72 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04318-20 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/mayxaydungphanbaitap_1998/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a309|b1622|c2|d587 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04318
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 PH-D
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04319
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 PH-D
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04320
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 PH-D
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT23209
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 PH-D
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:03-08-2019
|
|
|
5
|
GT23210
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 PH-D
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:31-08-2024
|
|
|
6
|
GT23211
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 PH-D
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT23212
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 PH-D
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:06-01-2025
|
|
|
8
|
GT23213
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 PH-D
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT23214
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 PH-D
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT23215
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 PH-D
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:31-05-2024
|
|
|
|
|
|
|