DDC
| 711.41 |
Tác giả CN
| Hồ Ngọc Hùng |
Nhan đề
| Quy hoạch hệ thống giao thông đô thị / PGS.TS Hồ Ngọc Hùng, TS. Tống Ngọc Tú, Th.S Hồ Thu Phương |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2016 |
Mô tả vật lý
| 187tr. ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Đô thị |
Từ khóa tự do
| Điểm đỗ xe |
Từ khóa tự do
| Quy hoạch giao thông |
Tác giả(bs) CN
| Tống Ngọc Tú |
Tác giả(bs) CN
| Hồ Thu Phương |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(297): GT73143-439 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK05863-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9982 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F432FF6E-0B1C-497D-9E1A-223D3EAD9E84 |
---|
005 | 201810170912 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048218669|c99000 |
---|
039 | |a20181017091213|blinhnm|c20181015162501|dlinhnm|y20170329104131|zlinhnm |
---|
082 | |a711.41|bHÔ-H |
---|
100 | |aHồ Ngọc Hùng |
---|
245 | |aQuy hoạch hệ thống giao thông đô thị /|cPGS.TS Hồ Ngọc Hùng, TS. Tống Ngọc Tú, Th.S Hồ Thu Phương |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2016 |
---|
300 | |a187tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aĐô thị |
---|
653 | |aĐiểm đỗ xe |
---|
653 | |aQuy hoạch giao thông |
---|
700 | |aTống Ngọc Tú |
---|
700 | |aHồ Thu Phương |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(297): GT73143-439 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK05863-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/quyhoachhethonggiaothongdothi_2016/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a300|b166|c1|d46 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK05863
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.41 HÔ-H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK05864
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.41 HÔ-H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK05865
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.41 HÔ-H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT73143
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.41 HÔ-H
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:07-10-2022
|
|
|
5
|
GT73144
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.41 HÔ-H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT73145
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.41 HÔ-H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT73146
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.41 HÔ-H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT73147
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.41 HÔ-H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT73148
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.41 HÔ-H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT73149
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.41 HÔ-H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|