| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 9981 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 24C8F4DD-534D-411A-BC88-51BDDEACF38A |
---|
005 | 202203281045 |
---|
008 | 160608s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048218980|c85000 |
---|
039 | |a20220328104538|blinhnm|c20180110102322|dduocnd|y20170329084802|zlinhnm |
---|
082 | |a363.7|bQUA |
---|
245 | |aQuản lý chất thải và biến đổi khí hậu /|cTS. Phạm Tuấn Hùng (chủ biên) ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2016 |
---|
300 | |a156 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. |
---|
653 | |aChất thải rắn |
---|
653 | |aQuản lý chất thải |
---|
653 | |aÔ nhiễm môi trường |
---|
700 | |aPhạm Tuấn Hùng |
---|
700 | |aNguyễn Đức Lượng |
---|
700 | |aChử Thị Hồng Nhung |
---|
700 | |aĐỗ Tiến Anh |
---|
700 | |aỨng Thị Thúy Hà |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(27): GT73116-42 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK05860-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/quanlychatthaivabiendoikhihau_2016/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b24|c1|d11 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
GT73136
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.7 QUA
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
2
|
GT73137
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.7 QUA
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
|
|
|
3
|
GT73138
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.7 QUA
|
Sách Tiếng Việt
|
26
|
|
|
|
4
|
GT73139
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.7 QUA
|
Sách Tiếng Việt
|
27
|
|
|
|
5
|
GT73140
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.7 QUA
|
Sách Tiếng Việt
|
28
|
|
|
|
6
|
GT73141
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.7 QUA
|
Sách Tiếng Việt
|
29
|
|
|
|
7
|
GT73142
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.7 QUA
|
Sách Tiếng Việt
|
30
|
|
|
|
8
|
TK05860
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.7 QUA
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
9
|
TK05861
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.7 QUA
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
TK05862
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.7 QUA
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|