DDC
| 363.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn Huy Côn |
Nhan đề
| Môi trường xây dựng / Nguyễn Huy Côn |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,1993 |
Mô tả vật lý
| 96 tr. ;19 cm. |
Từ khóa tự do
| Mô trường |
Từ khóa tự do
| Môi trường xây dựng |
Từ khóa tự do
| Bảo vệ môi trường |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03049-51 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 993 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | D1BA6D7C-D437-4D3B-98E0-F93018B2AE10 |
---|
005 | 201801221655 |
---|
008 | 160608s1993 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180122165538|bduocnd|y20160923091108|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a363.7|bNH - C |
---|
100 | |aNguyễn Huy Côn |
---|
245 | |aMôi trường xây dựng /|cNguyễn Huy Côn |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c1993 |
---|
300 | |a96 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aMô trường |
---|
653 | |aMôi trường xây dựng |
---|
653 | |aBảo vệ môi trường |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03049-51 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/moitruongxaydung_1993/1noidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|c1|b0|d5 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03049
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.7 NH - C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03050
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.7 NH - C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03051
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.7 NH - C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|