| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 991 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | BE7B25E2-6F2D-4725-A56A-B44E64108E0B |
---|
005 | 201801291503 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39,000 |
---|
039 | |a20180129150342|bcuonglv|c20170517172619|dduocnd|y20160923090813|zthanhpm |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a625.7|bPH - Đ |
---|
100 | |aPhạm Hữu Đức|cTS.|eChủ biên |
---|
245 | |aThiết kế đường đô thị/|cTS. Phạm Hữu Đức (Chủ biên), ThS. Nguyễn Văn Thịnh, ThS. Trần Hữu Diện |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2006 |
---|
300 | |a216 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aXây dựng đường |
---|
653 | |aGiao thông đô thị |
---|
653 | |aĐường đô thị |
---|
700 | |aNguyễn Văn Thịnh |
---|
700 | |aTrần Hữu Diện |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03045-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/thietkeduongdothi/tkddt _001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|c1|b0|d15 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03045
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 PH - Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03046
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 PH - Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03047
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 PH - Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|