DDC
| 620.112 |
Tác giả CN
| Tran, Minh Tu |
Nhan đề
| Strength of materials : Problems and solutions / Tran Minh Tu, Nguyen Thi Bich Phuong, Nghiem Ha Tan |
Thông tin xuất bản
| Ha Noi :Construction Pulishing House,2015 |
Mô tả vật lý
| 137 tr. ;28 cm. |
Từ khóa tự do
| Materials |
Từ khóa tự do
| Strength of materials |
Tác giả(bs) CN
| Nghiem, Ha Tan |
Tác giả(bs) CN
| Nguyen, Thi Bich Phuong |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(97): GT72965-3061 |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(3): NV00131-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 9908 |
---|
002 | 21 |
---|
004 | 6A36A595-05E6-4550-95E5-A9C2CD214725 |
---|
005 | 202304210945 |
---|
008 | 170328s2015 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048212858|c75000 |
---|
039 | |a20230421094823|blinhnm|c20220527152614|dlinhnm|y20170328090626|zlinhnm |
---|
082 | |a620.112|bTR-T |
---|
100 | |aTran, Minh Tu |
---|
245 | |aStrength of materials :|bProblems and solutions /|cTran Minh Tu, Nguyen Thi Bich Phuong, Nghiem Ha Tan |
---|
260 | |aHa Noi :|bConstruction Pulishing House,|c2015 |
---|
300 | |a137 tr. ;|c28 cm. |
---|
653 | |aMaterials |
---|
653 | |aStrength of materials |
---|
700 | |aNghiem, Ha Tan |
---|
700 | |aNguyen, Thi Bich Phuong |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(97): GT72965-3061 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): NV00131-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/biagioithieu/biasach/strengthofmaterialsproblems&solutionsthumbimage.jpg |
---|
890 | |a100|b137|c1|d26 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV00131
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.112 TR-T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
NV00132
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.112 TR-T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
NV00133
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.112 TR-T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT72965
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.112 TR-T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT72966
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.112 TR-T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT72967
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.112 TR-T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT72968
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.112 TR-T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT72969
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.112 TR-T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT72970
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.112 TR-T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT72971
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.112 TR-T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|