DDC
| 540 |
Nhan đề
| Hóa học : Năm thứ nhất MPSI và PTSI / Người dịch: Đào Quý Chiệu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2001 |
Mô tả vật lý
| 414 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Nguyên tử |
Từ khóa tự do
| Hidro |
Từ khóa tự do
| Lượng tử |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Quý Chiệu |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03042-4 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 990 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 638206A7-6A7F-408C-94D1-C2559086610C |
---|
005 | 202101191339 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c46,000 |
---|
039 | |a20210119133956|bthuydh|c20160923093537|dthuydh|y20160923090714|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a540|bHOA |
---|
245 | |aHóa học :|bNăm thứ nhất MPSI và PTSI /|cNgười dịch: Đào Quý Chiệu |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | |a414 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aHóa học |
---|
653 | |aNguyên tử |
---|
653 | |aHidro |
---|
653 | |aLượng tử |
---|
700 | |aĐào, Quý Chiệu |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03042-4 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Không có liên kết tài liệu số nào