DDC
| 620.18 |
Tác giả CN
| Phạm Đình Sùng |
Nhan đề
| Giáo trình Vật liệu cơ khí: / Phạm Đình Sùng |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2016 |
Mô tả vật lý
| 347tr. :minh họa ;27cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về bản chất, các tính chất của vật liệu cơ khí truyền thống, những quy trình công nghệ nhằm biến đổi những tính chất của vật liệu theo chiều hướng mong muốn, đồng thời đề cập đến các vật liệu mới như composite, polymer, nano... |
Từ khóa tự do
| Thép |
Từ khóa tự do
| Cơ khí |
Từ khóa tự do
| Kim loại |
Từ khóa tự do
| Hợp kim |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(97): GT72918-64, GT88010-59 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK05851-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9857 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E7A342F0-1A14-4171-8655-DDC57116B7E8 |
---|
005 | 202101130933 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048219598|c169000 |
---|
039 | |a20210113093329|blinhnm|c20181204143909|dcuonglv|y20170327095911|zlinhnm |
---|
082 | |a620.18|bPH-S |
---|
100 | |aPhạm Đình Sùng |
---|
245 | |aGiáo trình Vật liệu cơ khí: /|cPhạm Đình Sùng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2016 |
---|
300 | |a347tr. :|bminh họa ;|c27cm. |
---|
520 | |aTrình bày về bản chất, các tính chất của vật liệu cơ khí truyền thống, những quy trình công nghệ nhằm biến đổi những tính chất của vật liệu theo chiều hướng mong muốn, đồng thời đề cập đến các vật liệu mới như composite, polymer, nano... |
---|
653 | |aThép |
---|
653 | |aCơ khí |
---|
653 | |aKim loại |
---|
653 | |aHợp kim |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(97): GT72918-64, GT88010-59 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK05851-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/gt vatlieucokhithumbimage.jpg |
---|
890 | |a100|b249|c1|d30 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
GT72942
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.18 PH-S
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
|
2
|
GT72943
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.18 PH-S
|
Giáo trình
|
29
|
Hạn trả:07-04-2025
|
|
|
3
|
GT72945
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.18 PH-S
|
Giáo trình
|
31
|
|
|
|
4
|
GT72946
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.18 PH-S
|
Giáo trình
|
32
|
|
|
|
5
|
GT72947
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.18 PH-S
|
Giáo trình
|
33
|
|
|
|
6
|
GT72948
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.18 PH-S
|
Giáo trình
|
34
|
|
|
|
7
|
GT72949
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.18 PH-S
|
Giáo trình
|
35
|
|
|
|
8
|
GT72950
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.18 PH-S
|
Giáo trình
|
36
|
|
|
|
9
|
GT72951
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.18 PH-S
|
Giáo trình
|
37
|
Hạn trả:10-06-2024
|
|
|
10
|
GT72952
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.18 PH-S
|
Giáo trình
|
38
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
|
|
|
|