DDC
| 389 |
Nhan đề
| Cơ sở tiêu chuẩn hóa |
Thông tin xuất bản
| H.,2002 |
Mô tả vật lý
| 124 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Tiêu chuẩn hóa |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03016-8 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 978 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 54787F53-B1C9-4A63-91B8-B715BBC8E8AD |
---|
005 | 201609230852 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20160923085444|zthanhpm |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a389|bCƠ - S |
---|
245 | |aCơ sở tiêu chuẩn hóa |
---|
260 | |aH.,|c2002 |
---|
300 | |a124 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aTiêu chuẩn hóa |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03016-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK03016
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
389 CƠ - S
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03017
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
389 CƠ - S
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03018
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
389 CƠ - S
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào