
DDC
| 363.7 |
Tác giả CN
| Trần, Đức Hạ |
Nhan đề
| Ứng phó với biến đổi khí hậu trong hoạt động công nghiệp, đô thị và xây dựng công trình/ PGS, TS. Trần Đức Hạ (chủ biên); PGS, TS. Phạm Thị Hương Lan, TS. Trần Thị Việt Nga |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2013 |
Mô tả vật lý
| 226 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Khí hậu |
Từ khóa tự do
| Công trình |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Hương Lan |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Việt Nga |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(303): GT56148-411, GT56770-800, GT89577-84 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03013-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 977 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E00AA177-A32E-42E1-89B6-7ED6276F91FB |
---|
005 | 202503111514 |
---|
008 | 160608s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c108,000 |
---|
039 | |a20250311151403|bthuydh|c20250311151354|dthuydh|y20160923085409|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a363.7|bTR - H |
---|
100 | |aTrần, Đức Hạ|cPGS, TS.|eChủ biên |
---|
245 | |aỨng phó với biến đổi khí hậu trong hoạt động công nghiệp, đô thị và xây dựng công trình/|cPGS, TS. Trần Đức Hạ (chủ biên); PGS, TS. Phạm Thị Hương Lan, TS. Trần Thị Việt Nga |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2013 |
---|
300 | |a226 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aKhí hậu |
---|
653 | |aCông trình |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
700 | |aPhạm, Thị Hương Lan |
---|
700 | |aTrần, Thị Việt Nga |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(303): GT56148-411, GT56770-800, GT89577-84 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03013-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/ungphobiendoikhihauthumbimage.jpg |
---|
890 | |a306|b37|c1|d7 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK03013
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.7 TR - H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03014
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.7 TR - H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03015
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.7 TR - H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT56174
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.7 TR - H
|
Giáo trình
|
30
|
|
|
|
5
|
GT56175
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.7 TR - H
|
Giáo trình
|
31
|
|
|
|
6
|
GT56148
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.7 TR - H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
GT56149
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.7 TR - H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
8
|
GT56150
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.7 TR - H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
9
|
GT56151
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.7 TR - H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
10
|
GT56152
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.7 TR - H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|