DDC
| 363.7 |
Nhan đề
| Chất lượng không khí - xác định nồng độ số sợi amiăng trong không khí vùng làm việc bằng kính hiển vi quang học tương phản pha - phương pháp màng lọc : TCXDVN 268:2002 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2002 |
Mô tả vật lý
| 28 tr. ;31 cm. |
Từ khóa tự do
| Sợi amiăng |
Từ khóa tự do
| Tiêu chuẩn |
Từ khóa tự do
| Không khí |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Kính hiển vi |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03004-6 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 973 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 3B00864D-0838-4AFD-80F0-A738FC17DEB9 |
---|
005 | 202503111513 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c9,000 |
---|
039 | |a20250311151341|bthuydh|c20210119133541|dthuydh|y20160923084901|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a363.7|bCHÂ |
---|
245 | |aChất lượng không khí - xác định nồng độ số sợi amiăng trong không khí vùng làm việc bằng kính hiển vi quang học tương phản pha - phương pháp màng lọc :|bTCXDVN 268:2002 |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2002 |
---|
300 | |a28 tr. ;|c31 cm. |
---|
653 | |aSợi amiăng |
---|
653 | |aTiêu chuẩn |
---|
653 | |aKhông khí |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKính hiển vi |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03004-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK03004
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.7 CHÂ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03005
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.7 CHÂ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03006
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.7 CHÂ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào