DDC
| 363.61 |
Nhan đề
| Yêu cầu kỹ thuật nước uống, nước sinh hoạt và phương pháp thử : TCVN 5501:1991 Nước uống - yêu cầu kỹ thuật... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2001 |
Mô tả vật lý
| 48 tr. ;31 cm. |
Từ khóa tự do
| Nguồn nước |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| phương pháp thử |
Từ khóa tự do
| Tiêu chuẩn |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03001-3 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 972 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 644F1BDC-1DAB-4D4C-AB50-BC4F327B9EA2 |
---|
005 | 202101191333 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12,000 |
---|
039 | |a20210119133353|bthuydh|y20160923084449|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a363.61|bYÊU |
---|
245 | |aYêu cầu kỹ thuật nước uống, nước sinh hoạt và phương pháp thử :|bTCVN 5501:1991 Nước uống - yêu cầu kỹ thuật... |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2001 |
---|
300 | |a48 tr. ;|c31 cm. |
---|
653 | |aNguồn nước |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aphương pháp thử |
---|
653 | |aTiêu chuẩn |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03001-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03001
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.61 YÊU
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03002
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.61 YÊU
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03003
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.61 YÊU
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào