| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 971 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 705725C7-BC3C-4BA3-9A26-CB9347021650 |
---|
005 | 202504081640 |
---|
008 | 160608s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c72000 |
---|
039 | |a20250408164026|blinhnm|c20181017092942|dlinhnm|y20160923084302|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a363.7|bGIA |
---|
100 | |eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình bảo vệ môi trường trong xây dựng cơ bản/|cPGS.TS. Trần Đức Hạ (chủ biên) ... [et.al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2009 |
---|
300 | |a258 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aMôi trường trong xây dựng |
---|
653 | |aBảo vệ môi trường |
---|
700 | |aỨng, Quốc Dũng |
---|
700 | |aLê, Văn Nãi |
---|
700 | |aNguyễn, Duy Động |
---|
700 | |aVũ, Công Hòe |
---|
700 | |aTrần, Đức Hạ |
---|
700 | |aĐàm, Thu Trang |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Kim Thái |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(484): GT09279-760, GT89565-6 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00707-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/gtbaovemttrongxdthumbimage.jpg |
---|
890 | |a487|b261|c1|d79 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT09279
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.7 GIA
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
GT09280
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.7 GIA
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
GT09281
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.7 GIA
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT09282
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.7 GIA
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT09283
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.7 GIA
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT09284
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.7 GIA
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:14-10-2024
|
|
|
7
|
GT09285
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.7 GIA
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT09286
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.7 GIA
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT09287
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.7 GIA
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT09288
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.7 GIA
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|