DDC
| 005.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn Phùng Quang |
Nhan đề
| MATLAB & Simulink / : Dành cho sỹ sư điều khiển tự động / Nguyễn Phùng Quang |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và Kỹ thuật,2006 |
Mô tả vật lý
| 481 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Matlab |
Từ khóa tự do
| Toolbox |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(10): GT00677-86 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00189-91 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 97 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 950E765F-FDEC-4534-9239-332C9A5912A9 |
---|
005 | 201608250839 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c63.000 |
---|
039 | |a20160825084033|bthanhpm|y20160825083814|zthanhpm |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a005.3|bNG - Q |
---|
100 | |aNguyễn Phùng Quang |
---|
245 | |aMATLAB & Simulink / :|bDành cho sỹ sư điều khiển tự động /|cNguyễn Phùng Quang |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 có sửa chữa |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a481 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aMatlab |
---|
653 | |aToolbox |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(10): GT00677-86 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00189-91 |
---|
890 | |a13|b10|c1|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00189
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.3 NG - Q
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00190
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.3 NG - Q
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00191
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.3 NG - Q
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT00677
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 NG - Q
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT00678
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 NG - Q
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT00679
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 NG - Q
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT00680
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 NG - Q
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT00681
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 NG - Q
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT00682
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 NG - Q
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT00683
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 NG - Q
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|