DDC
| 398.209.597 |
Nhan đề
| Câu đối Thăng Long - Hà Nội / PGS, TS Nguyễn Văn Thịnh ( chủ trì );...[et.al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hà Nội,2010 |
Mô tả vật lý
| 945 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Câu đối |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thịnh |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(1): TK02995 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 967 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 0239B61B-A033-4534-B436-67A0AFB380D9 |
---|
005 | 202503111512 |
---|
008 | 160608s2010 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20250311151257|bthuydh|c20210119133157|dthuydh|y20160923083659|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a398.209.597|bCÂU |
---|
245 | |aCâu đối Thăng Long - Hà Nội /|cPGS, TS Nguyễn Văn Thịnh ( chủ trì );...[et.al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bHà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a945 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aCâu đối |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aVăn học |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Thịnh |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK02995 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK02995
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
398.209.597 CÂU
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào