DDC
| 363.349.3 |
Tác giả CN
| Trần Thanh Xuân |
Nhan đề
| Lũ lụt & cách phòng chống / PGS.TS Trần Thanh Xuân (chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2000 |
Mô tả vật lý
| 123 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Cách phòng chống |
Từ khóa tự do
| Lũ lụt |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02991-3 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 965 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 774941B7-9D0D-449C-9F5B-3AF559C328BC |
---|
005 | 201609221650 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20160922165244|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a363.349.3|bTR - X |
---|
100 | |aTrần Thanh Xuân|eChủ biên |
---|
245 | |aLũ lụt & cách phòng chống /|cPGS.TS Trần Thanh Xuân (chủ biên) |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2000 |
---|
300 | |a123 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aCách phòng chống |
---|
653 | |aLũ lụt |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02991-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02991
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.349.3 TR - X
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02992
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.349.3 TR - X
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02993
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.349.3 TR - X
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào