DDC
| 346.043 |
Nhan đề
| Luật đất đai và văn bản hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2005 |
Mô tả vật lý
| 313 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Văn bản hướng dẫn |
Từ khóa tự do
| Luật đất đai |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02979-81 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 958 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | C567325B-D916-426A-9F03-7DC10DFD0421 |
---|
005 | 201609221616 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20160922161933|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a346.043|bLUA |
---|
245 | |aLuật đất đai và văn bản hướng dẫn |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2005 |
---|
300 | |a313 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aVăn bản hướng dẫn |
---|
653 | |aLuật đất đai |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02979-81 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02979
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
346.043 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02980
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
346.043 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02981
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
346.043 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào