DDC
| 526.9 |
Tác giả CN
| Trần Văn Quảng |
Nhan đề
| Trắc địa đại cương / Trần Văn Quảng |
Thông tin xuất bản
| H. :xây dựng,2001 |
Mô tả vật lý
| 215tr. ;21cm. |
Từ khóa tự do
| Đại cương |
Từ khóa tự do
| Trắc địa |
Từ khóa tự do
| Trắc địa đại cương |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02963-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 952 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | B0E2530E-B148-46A7-B97E-8721632ABE29 |
---|
005 | 201801311655 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23000 |
---|
039 | |a20180131165519|bduocnd|c20170331114536|dduocnd|y20160922152720|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a526.9|bTR-Q |
---|
100 | |aTrần Văn Quảng |
---|
245 | |aTrắc địa đại cương /|cTrần Văn Quảng |
---|
260 | |aH. :|bxây dựng,|c2001 |
---|
300 | |a215tr. ;|c21cm. |
---|
653 | |aĐại cương |
---|
653 | |aTrắc địa |
---|
653 | |aTrắc địa đại cương |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02963-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/tracdiadaicuong2001/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|c1|b0|d20 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02963
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.9 TR-Q
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02964
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.9 TR-Q
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02965
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.9 TR-Q
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|