DDC
| 363.735 |
Tác giả CN
| Đặng Như toàn |
Nhan đề
| Một số vấn đề cơ bản về kinh tế và quản lý môi trường / GS.TS. Đặng Như Toàn, PTS.Nguyễn Thế Chinh |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,1997 |
Mô tả vật lý
| 189 tr. ;20 cm. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế môi trường |
Từ khóa tự do
| Tài nguyên môi trường |
Từ khóa tự do
| Quản lý môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thế Chinh |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(32): GT08518-49 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02960-2 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 951 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 53E844AF-3150-438C-B692-1FE9C4D4E24D |
---|
005 | 201810170938 |
---|
008 | 160608s1997 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181017093503|bthuctap1|c20181015163658|dhuongpt|y20160922152638|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a363.735|bĐĂ - T |
---|
100 | |aĐặng Như toàn|cGS.TS |
---|
245 | |aMột số vấn đề cơ bản về kinh tế và quản lý môi trường /|cGS.TS. Đặng Như Toàn, PTS.Nguyễn Thế Chinh |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1997 |
---|
300 | |a189 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aKinh tế môi trường |
---|
653 | |aTài nguyên môi trường |
---|
653 | |aQuản lý môi trường |
---|
700 | |aNguyễn Thế Chinh |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(32): GT08518-49 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02960-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/kinhtevaquanlymoitruongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a35|b3|c1|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02960
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.735 ĐĂ - T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02961
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.735 ĐĂ - T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02962
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.735 ĐĂ - T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT08518
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.735 ĐĂ - T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT08519
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.735 ĐĂ - T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT08520
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.735 ĐĂ - T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT08521
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.735 ĐĂ - T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT08522
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.735 ĐĂ - T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT08523
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.735 ĐĂ - T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT08524
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.735 ĐĂ - T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|