DDC
| 344.06 |
Nhan đề
| Luật xây dựng và quy định chi tiết thi hành |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2007 |
Mô tả vật lý
| 636 tr. ;27 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách văn bản quy phạm pháp luật |
Từ khóa tự do
| Luật |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Thi hành |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02957-9 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 950 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | F6F6D5F5-423C-48CF-896D-9AB6B6F2E553 |
---|
005 | 202503111512 |
---|
008 | 160608s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c132,000 |
---|
039 | |a20250311151233|bthuydh|c20210119133026|dthuydh|y20160922152616|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a344.06|bLUÂ |
---|
245 | |aLuật xây dựng và quy định chi tiết thi hành |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2007 |
---|
300 | |a636 tr. ;|c27 cm. |
---|
490 | |aTủ sách văn bản quy phạm pháp luật |
---|
653 | |aLuật |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aThi hành |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02957-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK02957
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
344.06 LUÂ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02958
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
344.06 LUÂ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02959
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
344.06 LUÂ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào